Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
14:13 06/03, 2024
  1. 1
    14:14 - 19:59
    5h 45min JPY 38.980 IC JPY 38.977 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    19:50
    19:59
  2. 2
    14:14 - 20:07
    5h 53min JPY 37.280 IC JPY 37.223 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:04
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    20:03
    20:07
  3. 3
    14:50 - 21:08
    6h 18min JPY 19.760 IC JPY 19.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    21:04
    21:08
  4. 4
    14:29 - 21:08
    6h 39min JPY 17.800 IC JPY 17.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    21:04
    21:08
  5. 5
    14:13 - 22:39
    8h 26min JPY 248.780
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    14:13
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.