Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
21:34 05/25, 2024
  1. 1
    22:14 - 08:17
    10h 3min JPY 10.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:14
    23:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:46
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:50
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:14
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
  2. 2
    22:14 - 08:17
    10h 3min JPY 10.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:14
    23:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:23
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    05:23
    05:31
    Nagano
    長野
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:00
    Shinshunakano
    信州中野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:32
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    07:32
    07:35
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:14
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
  3. 3
    21:50 - 08:17
    10h 27min JPY 10.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:54
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:54
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    23:13
    23:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    06:31
    Shinshunakano Sta.
    信州中野駅
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:38
    Shinshunakano
    信州中野
    Ga
    Front Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:32
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    07:32
    07:35
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:14
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
  4. 4
    21:50 - 08:17
    10h 27min JPY 10.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:54
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:54
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    23:13
    23:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:25
    05:30
    Gondo (Bus)
    権堂(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Gondo
    権堂
    Ga
    West Exit(North)
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:00
    Shinshunakano
    信州中野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:32
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    07:32
    07:35
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:14
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
  5. 5
    21:34 - 03:15
    5h 41min JPY 171.410
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    21:34
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.