Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:46 05/26, 2024
  1. 1
    07:51 - 15:38
    7h 47min JPY 48.330 IC JPY 48.329 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:53
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:57
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:38
  2. 2
    07:48 - 15:38
    7h 50min JPY 24.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:56
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:56
    14:00
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:38
  3. 3
    06:46 - 15:38
    8h 52min JPY 23.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:21
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:21
    13:25
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:38
  4. 4
    06:46 - 15:38
    8h 52min JPY 23.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:21
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:21
    13:25
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:38
  5. 5
    06:46 - 14:47
    8h 1min JPY 193.930
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:46
    14:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.