Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:52 - 09:1611h 24min JPY 31.490 Đổi tàu 4 lần21:524 StopsSakuraSakura 406 đến Hiroshima Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 5.170 1h 9min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh - Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
23:01Walk425m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
23:301 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến Liber Hotel Entrance (JR Sakurajima Sta.)JPY 12.500 5h 20minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus) Bảng giờ- Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
- 神戸市役所前〔さくら高速バス〕
- Trạm Xe buýt
04:50Walk403m 11min05:0206:3408:064 StopsTsurugiTsurugi 2 đến Toyama Sân ga: 13JPY 6.050 1h 7minJPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.440 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
09:13Walk155m 3min -
206:42 - 10:203h 38min JPY 38.470 Đổi tàu 3 lần06:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:201 StopsORCORC48 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:50Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:004 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến 香林坊〔国道沿い〕JPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
09:40Walk199m 11min09:542 StopsTsurugiTsurugi 6 đến Toyama Sân ga: 11JPY 990 23minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
10:17Walk155m 3min -
323:06 - 10:2011h 14min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:06Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 7h 35minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:50Walk627m 11min07:106 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)53minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ08:0909:114 StopsTsurugiTsurugi 6 đến Toyama Sân ga: 12JPY 6.050 1h 6minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.350 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
10:17Walk155m 3min -
422:36 - 10:2011h 44min JPY 19.420 Đổi tàu 3 lần
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
22:36Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 7h 45minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:30Walk484m 9min06:5010 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 3, 457minMotomachi(JR) Đến Takatsuki (JR) Bảng giờ07:5409:114 StopsTsurugiTsurugi 6 đến Toyama Sân ga: 12JPY 6.050 1h 6minJPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.440 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
10:17Walk155m 3min -
521:03 - 08:0010h 57min JPY 279.070
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.