Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
11:37 06/15, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:23
    6h 58min JPY 17.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:00
    19:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    19:15
    19:22
    Gofukusuehirocho
    五福末広町
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:23
  2. 2
    11:49 - 19:23
    7h 34min JPY 16.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:00
    19:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    19:15
    19:22
    Gofukusuehirocho
    五福末広町
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:23
  3. 3
    11:49 - 19:25
    7h 36min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    19:00
    19:10
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:23
    Toyota Mobility Toyama G Square Gofuku-mae
    トヨタモビリティ富山 Gスクエア五福前
    Ga
    19:23
    19:25
  4. 4
    12:25 - 20:08
    7h 43min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:39
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:39
    19:47
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    20:00
    20:07
    Gofukusuehirocho
    五福末広町
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:08
  5. 5
    11:37 - 17:54
    6h 17min JPY 169.930
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    11:37
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.