Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
07:48 06/18, 2024
  1. 1
    09:40 - 18:40
    9h 0min JPY 47.040 IC JPY 47.037 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:53
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:57
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    18:40
  2. 2
    09:40 - 18:40
    9h 0min JPY 47.230 IC JPY 47.229 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:51
    13:55
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    18:40
  3. 3
    09:40 - 18:40
    9h 0min JPY 46.830 IC JPY 46.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:53
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:57
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    18:40
  4. 4
    09:25 - 18:40
    9h 15min JPY 52.520 IC JPY 52.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    13:51
    13:55
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:00
    15:15
    Hakuba Happo
    白馬八方
    Trạm Xe buýt
    15:15
    18:40
  5. 5
    07:48 - 16:23
    8h 35min JPY 199.610
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    07:48
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.