Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:29 - 10:244h 55min JPY 16.540 IC JPY 16.533 Đổi tàu 5 lần05:2905:5812 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:0007:211 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17min
JPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 07:433 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga2h 2minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.950 Toa Xanh JPY 21.330 Gran Class 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nose
- 能瀬
- Ga
10:22Walk80m 2min -
205:29 - 10:555h 26min JPY 16.000 IC JPY 15.993 Đổi tàu 6 lần05:2905:5812 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:0007:211 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17min
JPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 07:432 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga1h 42minJPY 5.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.410 Toa Xanh JPY 20.790 Gran Class 09:42- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
10:45- Nose
- 能瀬
- Ga
10:53Walk80m 2min -
306:41 - 11:555h 14min JPY 16.760 IC JPY 16.753 Đổi tàu 3 lần06:416 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle1h 29minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Kasukabe Bảng giờ08:179 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 22minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:593 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa2h 8min
JPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.950 Toa Xanh JPY 21.330 Gran Class 11:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nose
- 能瀬
- Ga
11:53Walk80m 2min -
406:00 - 11:555h 55min JPY 15.240 IC JPY 15.235 Đổi tàu 3 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
19 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:578 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:593 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa2h 8minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.950 Toa Xanh JPY 21.330 Gran Class 11:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nose
- 能瀬
- Ga
11:53Walk80m 2min -
503:31 - 09:496h 18min JPY 188.400
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.