Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
20:11 05/31, 2024
  1. 1
    21:05 - 05:32
    8h 27min JPY 10.770 IC JPY 10.735 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:19
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:55
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:58
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:16
    Higashi Shinjo
    東新庄
    Ga
    05:16
    05:32
  2. 2
    20:57 - 05:32
    8h 35min JPY 10.770 IC JPY 10.735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:54
    22:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:58
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:16
    Higashi Shinjo
    東新庄
    Ga
    05:16
    05:32
  3. 3
    20:50 - 05:32
    8h 42min JPY 10.770 IC JPY 10.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:58
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:16
    Higashi Shinjo
    東新庄
    Ga
    05:16
    05:32
  4. 4
    22:09 - 06:18
    8h 9min JPY 8.270 IC JPY 8.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:45
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:09
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:02
    Higashi Shinjo
    東新庄
    Ga
    06:02
    06:18
  5. 5
    20:11 - 01:47
    5h 36min JPY 131.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    20:11
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.