Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
16:22 06/06, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:20
    4h 30min JPY 12.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    21:01
    21:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    21:10
    21:12
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    21:12
    21:20
  2. 2
    16:28 - 21:22
    4h 54min JPY 11.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    21:01
    21:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    21:15
    21:18
    Marunouchi (Toyama)( Bus)
    丸の内(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:22
  3. 3
    16:50 - 22:29
    5h 39min JPY 10.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:05
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    22:05
    22:15
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:23
    Suwanokawara
    諏訪川原
    Ga
    22:23
    22:29
  4. 4
    16:50 - 23:17
    6h 27min JPY 11.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    22:57
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    22:57
    23:03
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Suwanokawara
    諏訪川原
    Ga
    23:11
    23:17
  5. 5
    16:22 - 21:34
    5h 12min JPY 149.960
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    16:22
    21:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.