Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:12 - 15:153h 3min JPY 12.640 IC JPY 12.638 Đổi tàu 2 lần12:123 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 5JPY 180 IC JPY 178 5minAsakusa Đến Ueno Bảng giờ12:307 StopsHakutakaHakutaka 563 đến Tsuruga Sân ga: 19JPY 6.600 2h 24min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 16.810 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
14:54Walk149m 8min- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6のりば
15:055 StopsToyama Chihou Railway [23] Kumano Keiyu Yatsuo Lineđến Yao KagamimachiJPY 240 7minToyama Sta. Đến Hatagomachi (Toyama) Bảng giờ- Hatagomachi (Toyama)
- 旅篭町(富山県)
- Trạm Xe buýt
15:12Walk281m 3min -
212:12 - 15:193h 7min JPY 12.610 IC JPY 12.608 Đổi tàu 2 lần12:123 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 5JPY 180 IC JPY 178 5minAsakusa Đến Ueno Bảng giờ12:307 StopsHakutakaHakutaka 563 đến Tsuruga Sân ga: 19JPY 6.600 2h 24min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 16.810 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
14:54Walk143m 10min15:074 StopsToyama Rail Shinai Lineđến Toyama Daigaku MaeJPY 210 6minToyama Sta. Đến Suwanokawara Bảng giờ- Suwanokawara
- 諏訪川原
- Ga
15:13Walk415m 6min -
314:40 - 17:222h 42min JPY 13.140 IC JPY 13.138 Đổi tàu 2 lần14:403 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 5JPY 180 IC JPY 178 5minAsakusa Đến Ueno Bảng giờ14:583 StopsKagayakiKagayaki 533 đến Kanazawa Sân ga: 19JPY 6.600 2h 4min
JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 20.990 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
17:02Walk149m 8min- Toyama Sta.
- 富山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6のりば
17:103 StopsToyama Chihou Railway [52] Fujisakaemachi Lineđến Toyama Sta.JPY 210 4minToyama Sta. Đến Sogawa Bảng giờ- Sogawa
- 総曲輪
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
17:14Walk624m 8min -
415:20 - 18:132h 53min JPY 31.870 IC JPY 31.855 Đổi tàu 2 lần15:2011 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:00Walk0m 2min16:351 StopsANAANA319 đến Toyama Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Toyama Airport Bảng giờ- Toyama Airport
- 富山空港
- Sân bay
17:40Walk24m 2min- Toyama Airport (Bus)
- 富山空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:451 StopsToyama Chihou Railway Toyama Kuko Lineđến Toyama Sta.JPY 420 19minToyama Airport (Bus) Đến Sogawa Bảng giờ- Sogawa
- 総曲輪
- Trạm Xe buýt
- 9のりば
18:04Walk685m 9min -
511:47 - 17:205h 33min JPY 140.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.