Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
18:12 05/28, 2024
  1. 1
    18:38 - 21:16
    2h 38min JPY 31.620 IC JPY 31.617 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    20:45
    20:47
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:09
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    21:09
    21:16
  2. 2
    18:34 - 21:16
    2h 42min JPY 31.620 IC JPY 31.617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    20:45
    20:47
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:09
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    21:09
    21:16
  3. 3
    18:31 - 22:05
    3h 34min JPY 13.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    21:52
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    21:52
    22:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    22:00
    22:04
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    22:04
    22:05
  4. 4
    18:20 - 22:05
    3h 45min JPY 12.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:52
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    21:52
    22:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    22:00
    22:04
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    22:04
    22:05
  5. 5
    18:12 - 23:43
    5h 31min JPY 137.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    18:12
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.