Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
00:26 06/04, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:56
    6h 44min JPY 77.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:56
  2. 2
    06:12 - 12:59
    6h 47min JPY 77.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:18
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    12:18
    12:20
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:43
    Serikawa (Kaetsuno Bus)
    芹川〔加越能バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:59
  3. 3
    06:00 - 13:58
    7h 58min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:58
  4. 4
    04:51 - 13:58
    9h 7min JPY 18.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:37
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:58
  5. 5
    00:26 - 07:53
    7h 27min JPY 235.310
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    00:26
    07:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.