Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
05:14 06/13, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:55
    6h 46min JPY 26.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:55
  2. 2
    06:09 - 12:58
    6h 49min JPY 27.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:18
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    12:18
    12:20
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:43
    Serikawa (Kaetsuno Bus)
    芹川〔加越能バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:58
  3. 3
    05:56 - 12:58
    7h 2min JPY 66.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:18
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    12:18
    12:20
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:43
    Serikawa (Kaetsuno Bus)
    芹川〔加越能バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:58
  4. 4
    07:16 - 13:53
    6h 37min JPY 27.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:53
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  5. 5
    05:14 - 13:02
    7h 48min JPY 251.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    05:14
    13:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.