Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:24 06/04, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:30
    5h 57min JPY 11.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:07
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:07
    11:15
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:20
    11:28
    Shimizumachi (Toyama)
    清水町(富山市)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:30
  2. 2
    06:16 - 11:45
    5h 29min JPY 11.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:26
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:26
    11:34
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:35
    11:43
    Shimizumachi (Toyama)
    清水町(富山市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:45
  3. 3
    05:33 - 11:45
    6h 12min JPY 11.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:20
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    11:20
    11:23
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    11:28
    11:43
    Shimizumachi (Toyama)
    清水町(富山市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:45
  4. 4
    05:33 - 11:45
    6h 12min JPY 12.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:20
    11:28
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:35
    11:43
    Shimizumachi (Toyama)
    清水町(富山市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:45
  5. 5
    00:24 - 05:51
    5h 27min JPY 186.050
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:24
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.