Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
16:17 05/27, 2024
  1. 1
    16:27 - 20:54
    4h 27min JPY 11.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    20:32
    20:40
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    20:40
    20:50
    Oizumimachi 1Chome (Toyama)
    大泉町一丁目(富山県)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
  2. 2
    16:27 - 21:05
    4h 38min JPY 11.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    20:32
    20:42
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:00
    Kokando-mae
    広貫堂前
    Ga
    21:00
    21:05
  3. 3
    16:27 - 21:05
    4h 38min JPY 11.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:12
    Kamisuwa
    上諏訪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    20:32
    20:42
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:00
    Kokando-mae
    広貫堂前
    Ga
    21:00
    21:05
  4. 4
    16:50 - 23:27
    6h 37min JPY 7.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:08
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:17
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:52
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    22:52
    23:02
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:22
    Kokando-mae
    広貫堂前
    Ga
    23:22
    23:27
  5. 5
    16:17 - 20:22
    4h 5min JPY 77.910
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    16:17
    20:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.