Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:42 - 10:525h 10min JPY 16.370 Đổi tàu 3 lần05:4215 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Lineđến Kanayama(Aichi)31minChubu Int'l Airport Đến Otagawa Bảng giờ06:173 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 980 18min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:35Walk312m 16min07:033 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:526 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 22JPY 8.360 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
10:03Walk3.8km 49min -
205:24 - 10:585h 34min JPY 16.630 IC JPY 16.626 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:436 StopsHikariHikari 632 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 59minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:526 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 22JPY 8.360 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
10:03Walk48m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:157 StopsKanetsu Koutsuđến Oze TokuraJPY 260 IC JPY 256 6minJomokogen Sta. Đến Tsukiyono Bridge Bảng giờ- Tsukiyono Bridge
- 月夜野橋
- Trạm Xe buýt
10:21Walk2.6km 37min -
305:24 - 11:015h 37min JPY 16.630 IC JPY 16.626 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:436 StopsHikariHikari 632 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 59minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:526 StopsTokiToki 309 đến Niigata Sân ga: 22JPY 8.360 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
10:03Walk48m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:158 StopsKanetsu Koutsuđến Oze TokuraJPY 260 IC JPY 256 10minJomokogen Sta. Đến Gokan Eki-mae Bảng giờ- Gokan Eki-mae
- 後閑駅前
- Trạm Xe buýt
10:25Walk2.5km 36min -
405:24 - 11:566h 32min JPY 13.520 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:09Walk312m 16min06:282 StopsNozomiNozomi 498 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:15- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 71h 47minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 10:24- Gokan
- 後閑
- Ga
11:18Walk2.6km 38min -
502:31 - 07:495h 18min JPY 199.530
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.