Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
03:09 06/03, 2024
  1. 1
    06:28 - 10:14
    3h 46min JPY 12.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:06
    Tsubata
    津幡
    Ga
    10:06
    10:14
  2. 2
    06:28 - 11:25
    4h 57min JPY 10.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:17
    Tsubata
    津幡
    Ga
    11:17
    11:25
  3. 3
    06:01 - 11:25
    5h 24min JPY 10.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:17
    Tsubata
    津幡
    Ga
    11:17
    11:25
  4. 4
    06:01 - 11:51
    5h 50min JPY 7.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    07:30
    07:40
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:43
    Tsubata
    津幡
    Ga
    11:43
    11:51
  5. 5
    03:09 - 07:30
    4h 21min JPY 132.310
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:09
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.