Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
22:24 05/31, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:15
    5h 5min JPY 68.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:49
    12:09
    Hayahoshi (Bus)
    速星(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:15
  2. 2
    07:05 - 12:15
    5h 10min JPY 73.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:49
    12:09
    Hayahoshi (Bus)
    速星(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:15
  3. 3
    07:10 - 12:20
    5h 10min JPY 68.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:59
    12:17
    Toyama Nishi Koko Mae
    富山西高校前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:20
  4. 4
    07:05 - 12:20
    5h 15min JPY 73.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:59
    12:17
    Toyama Nishi Koko Mae
    富山西高校前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:20
  5. 5
    22:24 - 05:03
    6h 39min JPY 201.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    22:24
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.