Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
15:49 06/22, 2024
  1. 1
    16:07 - 21:32
    5h 25min JPY 16.410 IC JPY 16.404 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    16:07
    16:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    17:22
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:33
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:37
    Tachikawa-Minami
    立川南
    Ga
    17:37
    17:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:32
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:32
    21:32
  2. 2
    15:57 - 21:32
    5h 35min JPY 16.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:32
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:32
    21:32
  3. 3
    15:52 - 21:32
    5h 40min JPY 16.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:52
    15:55
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:32
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:32
    21:32
  4. 4
    15:57 - 21:40
    5h 43min JPY 16.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    21:40
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:40
    21:40
  5. 5
    15:49 - 20:59
    5h 10min JPY 118.370
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    15:49
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.