Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
09:57 06/24, 2024
  1. 1
    10:11 - 15:47
    5h 36min JPY 56.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:34
    Suzaka
    須坂
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:47
  2. 2
    10:11 - 16:02
    5h 51min JPY 55.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:20
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:48
    Suzaka
    須坂
    Ga
    East Exit
    15:48
    15:53
    Suehiro Cho (Suzaka)
    末広町〔須坂市〕
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:59
    Shiba Miya
    芝宮
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:02
  3. 3
    10:58 - 17:49
    6h 51min JPY 49.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:39
    Suzaka
    須坂
    Ga
    East Exit
    17:39
    17:43
    Suzaka Sta.
    須坂駅
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:46
    Kasaboko Hall
    笠鉾会館
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:49
  4. 4
    10:15 - 17:49
    7h 34min JPY 22.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:39
    Suzaka
    須坂
    Ga
    East Exit
    17:39
    17:43
    Suzaka Sta.
    須坂駅
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:46
    Kasaboko Hall
    笠鉾会館
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:49
  5. 5
    09:57 - 21:51
    11h 54min JPY 310.990
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    09:57
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.