Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:21 06/21, 2024
  1. 1
    11:55 - 16:34
    4h 39min JPY 52.090 IC JPY 52.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:51
    16:16
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:30
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:34
  2. 2
    11:45 - 16:34
    4h 49min JPY 57.010 IC JPY 57.004 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    16:18
    16:20
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:25
    16:30
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:34
  3. 3
    11:40 - 17:35
    5h 55min JPY 47.310 IC JPY 47.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    15:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:31
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:35
  4. 4
    11:40 - 17:36
    5h 56min JPY 47.490 IC JPY 47.474 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    15:06
    15:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    17:21
    17:23
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:27
    17:32
    Kaminocho (Numata)
    上之町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:36
  5. 5
    11:21 - 00:49
    13h 28min JPY 339.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:21
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.