Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
18:34 06/25, 2024
  1. 1
    18:43 - 07:28
    12h 45min JPY 29.700 IC JPY 29.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:16
    07:22
    Zaimokucho (Gunma)
    材木町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
  2. 2
    18:43 - 07:28
    12h 45min JPY 29.520 IC JPY 29.521 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:16
    07:22
    Zaimokucho (Gunma)
    材木町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
  3. 3
    18:43 - 07:28
    12h 45min JPY 29.700 IC JPY 29.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:16
    07:22
    Zaimokucho (Gunma)
    材木町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
  4. 4
    18:43 - 07:28
    12h 45min JPY 29.610 IC JPY 29.609 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:51
    Maebashi Station south exit
    前橋駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:51
    05:58
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:12
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    07:09
    07:11
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:16
    07:22
    Zaimokucho (Gunma)
    材木町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
  5. 5
    18:34 - 08:41
    14h 7min JPY 369.200
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:34
    08:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.