Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:19 06/15, 2024
  1. 1
    23:19 - 08:55
    9h 36min JPY 8.080 IC JPY 8.076 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:19
    23:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:30
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:05
    Shimizucho (Gunma)
    清水町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:23
    Tone Numata Bunkakaikan Mae
    利根沼田文化会館前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:55
  2. 2
    23:19 - 08:55
    9h 36min JPY 5.570 IC JPY 5.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:19
    23:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:30
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:03
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:05
    08:23
    Tone Numata Bunkakaikan Mae
    利根沼田文化会館前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:55
  3. 3
    23:19 - 08:55
    9h 36min JPY 6.910 IC JPY 6.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:19
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:05
    Shimizucho (Gunma)
    清水町(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:23
    Tone Numata Bunkakaikan Mae
    利根沼田文化会館前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:55
  4. 4
    23:46 - 09:58
    10h 12min JPY 4.130 IC JPY 4.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:46
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:26
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    09:13
    09:15
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    09:32
    Kunitachi Byoin [Kita]
    国立病院[北]
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:58
  5. 5
    23:19 - 02:00
    2h 41min JPY 102.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:19
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.