Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
03:11 06/28, 2024
  1. 1
    04:41 - 13:02
    8h 21min JPY 47.020 IC JPY 47.014 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:57
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:29
    Aioi
    相老
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:58
    Tsudo
    通洞
    Ga
    12:58
    13:02
  2. 2
    06:57 - 13:51
    6h 54min JPY 52.670 IC JPY 52.662 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:51
    足尾小中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:51
  3. 3
    06:31 - 13:51
    7h 20min JPY 48.260 IC JPY 48.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:50
    10:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:51
    足尾小中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:51
  4. 4
    05:10 - 13:51
    8h 41min JPY 47.220 IC JPY 47.212 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:44
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:00
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    11:00
    11:04
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:51
    12:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:51
    足尾小中学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:51
  5. 5
    03:11 - 16:43
    13h 32min JPY 389.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    03:11
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.