Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:14 06/02, 2024
  1. 1
    12:58 - 18:39
    5h 41min JPY 14.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    16:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aburaden
    油田
    Ga
    17:03
    18:39
  2. 2
    12:33 - 18:39
    6h 6min JPY 13.820 IC JPY 13.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:43
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    16:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aburaden
    油田
    Ga
    17:03
    18:39
  3. 3
    12:29 - 18:39
    6h 10min JPY 14.100 IC JPY 14.092 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    16:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aburaden
    油田
    Ga
    17:03
    18:39
  4. 4
    12:24 - 18:39
    6h 15min JPY 13.300 IC JPY 13.298 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:36
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:54
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:19
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:03
    Aburaden
    油田
    Ga
    17:03
    18:39
  5. 5
    12:14 - 17:52
    5h 38min JPY 139.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    12:14
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.