Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:12 06/12, 2024
  1. 1
    22:22 - 09:34
    11h 12min JPY 5.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    08:06
    08:08
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:15
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:34
  2. 2
    22:22 - 09:34
    11h 12min JPY 5.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    08:06
    08:08
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:15
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:34
  3. 3
    22:22 - 09:34
    11h 12min JPY 5.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Manza‧Kazawaguchi
    万座・鹿沢口
    Ga
    08:06
    08:08
    Manza‧Kazawaguchi Sta.
    万座・鹿沢口駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:15
    Manza Bus Terminal
    万座バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:34
  4. 4
    06:19 - 12:27
    6h 8min JPY 11.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:13
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:17
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:18
    Shirane Kazan
    白根火山
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:27
  5. 5
    22:12 - 02:05
    3h 53min JPY 109.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:12
    02:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.