Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:30 06/15, 2024
  1. 1
    22:33 - 08:08
    9h 35min JPY 8.250 IC JPY 8.241 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:45
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:09
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:25
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Zuiryuji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:38
    Fukuno(Toyama)
    福野(富山県)
    Ga
    07:38
    07:40
    Fukuno Eki-mae
    福野駅前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:05
    Tsuzawa Machi
    津沢町
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
  2. 2
    22:33 - 08:08
    9h 35min JPY 8.640 IC JPY 8.631 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:45
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:09
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:45
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:38
    Fukuno(Toyama)
    福野(富山県)
    Ga
    07:38
    07:40
    Fukuno Eki-mae
    福野駅前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    08:05
    Tsuzawa Machi
    津沢町
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
  3. 3
    23:10 - 08:47
    9h 37min JPY 11.200 IC JPY 11.191 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:00
    00:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:17
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    08:17
    08:20
    Isurugi Sta. South Exit
    石動駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Tsuzawa Machi
    津沢町
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:47
  4. 4
    22:57 - 08:47
    9h 50min JPY 11.110 IC JPY 11.107 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    23:51
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    23:51
    00:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:17
    Isurugi
    石動
    Ga
    South Exit
    08:17
    08:20
    Isurugi Sta. South Exit
    石動駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Tsuzawa Machi
    津沢町
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:47
  5. 5
    22:30 - 04:09
    5h 39min JPY 177.700
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    22:30
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.