Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
11:10 06/13, 2024
  1. 1
    11:13 - 14:57
    3h 44min JPY 8.060 IC JPY 8.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:20
    13:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:40
    14:56
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:57
  2. 2
    11:11 - 14:57
    3h 46min JPY 8.040 IC JPY 8.039 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:11
    11:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    13:20
    13:25
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:40
    14:56
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:57
  3. 3
    11:13 - 15:07
    3h 54min JPY 5.810 IC JPY 5.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:13
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:23
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    14:34
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    14:34
    14:37
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:07
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:07
  4. 4
    11:11 - 15:07
    3h 56min JPY 6.400 IC JPY 6.399 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:11
    11:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:34
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    14:34
    14:37
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:07
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:07
  5. 5
    11:10 - 14:26
    3h 16min JPY 82.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    11:10
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.