Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
18:30 05/26, 2024
  1. 1
    19:45 - 08:19
    12h 34min JPY 25.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:19
  2. 2
    19:45 - 08:19
    12h 34min JPY 25.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:45
    19:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    19:57
    20:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:19
  3. 3
    19:00 - 08:19
    13h 19min JPY 25.010 IC JPY 24.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    19:00
    19:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    19:12
    19:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    20:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    20:30
    20:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:51
    Maebashi Station south exit
    前橋駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:51
    05:58
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:12
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:19
  4. 4
    18:30 - 08:19
    13h 49min JPY 24.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:30
    18:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:42
    18:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    07:52
    07:55
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:19
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:19
  5. 5
    18:30 - 04:23
    9h 53min JPY 260.760
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    18:30
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.