Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:35 06/08, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:31
    4h 34min JPY 14.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    08:23
    08:31
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    09:00
    09:31
    Horinji Exit
    法林寺口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:31
  2. 2
    04:57 - 09:31
    4h 34min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    08:23
    08:31
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    09:00
    09:31
    Horinji Exit
    法林寺口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:31
  3. 3
    05:15 - 09:58
    4h 43min JPY 13.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:08
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:08
    09:16
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    09:30
    09:58
    Horinji Exit
    法林寺口
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  4. 4
    08:19 - 12:03
    3h 44min JPY 31.560 IC JPY 31.553 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:32
    09:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    12:03
  5. 5
    01:35 - 06:44
    5h 9min JPY 153.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:35
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.