Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
04:09 05/27, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:02
    6h 13min JPY 20.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:15
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:46
    Kusatsu Onsen
    草津温泉
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:02
  2. 2
    05:29 - 12:39
    7h 10min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:05
    12:08
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:34
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
  3. 3
    07:08 - 12:58
    5h 50min JPY 20.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    12:26
    12:29
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:58
  4. 4
    06:10 - 12:58
    6h 48min JPY 39.250 IC JPY 39.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:10
    06:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:18
    12:21
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:58
  5. 5
    04:09 - 10:36
    6h 27min JPY 212.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    04:09
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.