Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:32 05/30, 2024
  1. 1
    20:45 - 07:24
    10h 39min JPY 8.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:35
    06:40
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:24
  2. 2
    20:45 - 07:29
    10h 44min JPY 8.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:50
    07:22
    Kanazawa Port Cruise Terminal
    金沢港クルーズターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:29
  3. 3
    20:45 - 07:29
    10h 44min JPY 8.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:50
    07:22
    Kanazawa Port Cruise Terminal
    金沢港クルーズターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:29
  4. 4
    20:07 - 07:29
    11h 22min JPY 7.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:14
    22:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    05:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:50
    07:22
    Kanazawa Port Cruise Terminal
    金沢港クルーズターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:29
  5. 5
    17:32 - 22:28
    4h 56min JPY 133.400
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:32
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.