Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
16:44 06/21, 2024
  1. 1
    16:53 - 19:32
    2h 39min JPY 7.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:50
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:09
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    19:09
    19:32
  2. 2
    16:53 - 20:53
    4h 0min JPY 8.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    19:19
    19:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:40
    19:50
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:49
    Segi
    千木
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:53
  3. 3
    16:53 - 21:09
    4h 16min JPY 6.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:30
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:46
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    20:46
    21:09
  4. 4
    17:09 - 22:29
    5h 20min JPY 4.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:44
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:06
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    22:06
    22:29
  5. 5
    16:44 - 19:55
    3h 11min JPY 94.600
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    16:44
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.