Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
01:49 06/03, 2024
  1. 1
    05:36 - 13:39
    8h 3min JPY 53.540 IC JPY 53.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:18
    12:21
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:39
  2. 2
    05:36 - 13:39
    8h 3min JPY 53.330 IC JPY 53.329 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    12:18
    12:21
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:39
  3. 3
    05:36 - 13:39
    8h 3min JPY 53.460 IC JPY 53.459 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    12:26
    12:29
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:39
  4. 4
    05:36 - 13:39
    8h 3min JPY 53.460 IC JPY 53.459 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:18
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gummaotsu
    群馬大津
    Ga
    12:26
    12:29
    Do Nishi (Gunma)
    堂西(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:53
    Undochaya
    運動茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:39
  5. 5
    01:49 - 15:47
    13h 58min JPY 414.850
    cancel cancel
    Oita
    大分
    01:49
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.