Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
03:47 06/16, 2024
  1. 1
    06:54 - 11:03
    4h 9min JPY 6.500 IC JPY 6.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:54
    07:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    10:19
    10:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:42
    11:03
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  2. 2
    05:30 - 11:03
    5h 33min JPY 3.990 IC JPY 3.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    10:19
    10:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:42
    11:03
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  3. 3
    05:30 - 11:03
    5h 33min JPY 3.990 IC JPY 3.987 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    10:19
    10:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:42
    11:03
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  4. 4
    05:25 - 11:03
    5h 38min JPY 4.180 IC JPY 4.179 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    10:19
    10:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:42
    11:03
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  5. 5
    03:47 - 06:47
    3h 0min JPY 96.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    03:47
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.