Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
10:40 06/19, 2024
  1. 1
    11:06 - 19:12
    8h 6min JPY 66.350 IC JPY 66.347 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:10
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    18:07
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:20
    Amori
    安茂里
    Ga
    North Exit
    18:20
    18:23
    Nishikawara (Nagano)
    西河原(長野県)
    Trạm Xe buýt
    18:39
    19:05
    Aoki (Nagano)
    青木(長野県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:12
  2. 2
    13:11 - 20:12
    7h 1min JPY 51.170 IC JPY 51.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:47
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    18:47
    18:53
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:05
    Aoki (Nagano)
    青木(長野県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:12
  3. 3
    13:11 - 20:12
    7h 1min JPY 50.750 IC JPY 50.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    19:16
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:30
    Amori
    安茂里
    Ga
    North Exit
    19:30
    19:33
    Nishikawara (Nagano)
    西河原(長野県)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    20:05
    Aoki (Nagano)
    青木(長野県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:12
  4. 4
    11:12 - 20:12
    9h 0min JPY 25.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:15
    14:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:03
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    19:03
    19:09
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:05
    Aoki (Nagano)
    青木(長野県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:12
  5. 5
    10:40 - 19:08
    8h 28min JPY 247.160
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    10:40
    19:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.