Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
14:41 06/22, 2024
  1. 1
    14:44 - 20:39
    5h 55min JPY 53.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:57
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:00
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:15
    Uneda
    畝田
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:36
    Kanaiwa
    金石
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:39
  2. 2
    14:44 - 21:09
    6h 25min JPY 53.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:06
    Kanaiwa
    金石
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:09
  3. 3
    14:44 - 22:27
    7h 43min JPY 24.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    21:06
    21:12
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:25
    21:30
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:27
  4. 4
    15:11 - 23:25
    8h 14min JPY 78.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:21
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    16:35
    16:38
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:00
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:50
    22:27
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    23:25
  5. 5
    14:41 - 01:31
    10h 50min JPY 286.400
    cancel cancel
    Oita
    大分
    14:41
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.