Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
19:35 06/21, 2024
  1. 1
    21:16 - 07:52
    10h 36min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    07:00
    07:10
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:49
    Kanaiwa
    金石
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:52
  2. 2
    19:40 - 07:52
    12h 12min JPY 11.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:25
    22:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    07:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:05
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:19
    07:23
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    07:23
    07:26
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    07:26
    07:49
    Kanaiwa
    金石
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:52
  3. 3
    19:40 - 07:52
    12h 12min JPY 12.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:25
    22:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:15
    05:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    06:28
    06:38
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:49
    Kanaiwa
    金石
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:52
  4. 4
    20:04 - 07:53
    11h 49min JPY 13.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:40
    21:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:19
    07:23
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    07:23
    07:26
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    07:26
    07:50
    Kanaiwa Higashi
    金石東
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:53
  5. 5
    19:35 - 00:15
    4h 40min JPY 98.070
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    19:35
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.