Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
16:22 05/25, 2024
  1. 1
    16:27 - 00:01
    7h 34min JPY 17.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:47
    16:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Kanashima
    金島(群馬県)
    Ga
    21:10
    00:01
  2. 2
    16:27 - 00:01
    7h 34min JPY 17.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:42
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    16:42
    16:55
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Kanashima
    金島(群馬県)
    Ga
    21:10
    00:01
  3. 3
    16:31 - 01:08
    8h 37min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:31
    16:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    17:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:33
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:24
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Kanashima
    金島(群馬県)
    Ga
    22:17
    01:08
  4. 4
    16:27 - 01:08
    8h 41min JPY 15.930 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:42
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    16:42
    16:55
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Kanashima
    金島(群馬県)
    Ga
    22:17
    01:08
  5. 5
    16:22 - 23:12
    6h 50min JPY 181.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    16:22
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.