Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → goal

Xuất phát lúc
00:06 05/31, 2024
  1. 1
    05:50 - 14:47
    8h 57min JPY 55.370 IC JPY 55.368 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:20
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:25
    Nakayama Honshuku
    中山本宿
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:47
  2. 2
    05:50 - 14:47
    8h 57min JPY 55.370 IC JPY 55.368 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:20
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:56
    Kitashimizucho
    北清水町
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:25
    Nakayama Honshuku
    中山本宿
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:47
  3. 3
    05:50 - 14:47
    8h 57min JPY 49.130 IC JPY 49.126 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:56
    Kitashimizucho
    北清水町
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:25
    Nakayama Honshuku
    中山本宿
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:47
  4. 4
    06:35 - 16:00
    9h 25min JPY 45.100 IC JPY 45.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    06:35
    06:37
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:37
    07:33
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:33
    07:34
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:23
    14:42
    Takayama Onsen
    高山温泉
    Trạm Xe buýt
    14:42
    16:00
  5. 5
    00:06 - 14:15
    14h 9min JPY 437.350
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    00:06
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.