Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:54 - 12:425h 48min JPY 53.480 IC JPY 53.479 Đổi tàu 7 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:371 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Omiya(Saitama) Sân ga: 15minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:537 StopsHitachiHitachi 9 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 8JPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 38minJPY 2.240 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.510 Toa Xanh - Hitachi
- 日立
- Ga
- Central Exit
12:31Walk297m 4min- Hitachi Sta.
- 日立駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:354 StopsIbaraki Kotsu [22]đến Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)JPY 200 6minHitachi Sta. Đến Healthcare Center Mae (Ibaraki) Bảng giờ- Healthcare Center Mae (Ibaraki)
- 保健センター前(茨城県)
- Trạm Xe buýt
12:41Walk152m 1min -
206:54 - 13:306h 36min JPY 52.100 IC JPY 52.096 Đổi tàu 7 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:371 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 5minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ- Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
10:42Walk193m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:504 StopsJR高速バス ひたち号高速バス ひたち号 đến SEA MARK SQUARE (Hitachi)JPY 3.000 2h 5minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Kanehata Danchi Bảng giờ- Kanehata Danchi
- 金畑団地
- Trạm Xe buýt
13:0425 StopsIbaraki Kotsuđến Hitachi StationJPY 530 26minKanehata Danchi Đến Densen Kojo Iriguchi Bảng giờ- Densen Kojo Iriguchi
- 電線工場入口
- Trạm Xe buýt
13:30Walk10m 0min -
306:33 - 13:477h 14min JPY 48.030 IC JPY 48.029 Đổi tàu 6 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
06:48Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:101 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
07:50Walk110m 2min09:001 StopsSFJSFJ76 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:40Walk0m 10min11:079 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:434 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Minami-Urawa Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back11minHamamatsucho Đến Ueno Bảng giờ12:003 StopsHitachiHitachi 11 đến Iwaki(Fukushima) Sân ga: 8JPY 2.640 IC JPY 2.640 1h 27minJPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh - Hitachi
- 日立
- Ga
- Central Exit
13:27Walk307m 4min- Hitachi Sta.
- 日立駅
- Trạm Xe buýt
13:404 StopsIbaraki Kotsu [47]đến Dodaira DanchiJPY 200 6minHitachi Sta. Đến Healthcare Center Mae (Ibaraki) Bảng giờ- Healthcare Center Mae (Ibaraki)
- 保健センター前(茨城県)
- Trạm Xe buýt
13:46Walk152m 1min -
406:54 - 14:527h 58min JPY 24.780 Đổi tàu 3 lần06:5412 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ08:119 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 114h 22min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Tokyo Bảng giờ12:536 StopsHitachiHitachi 13 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 7JPY 14.740 1h 36minJPY 2.240 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.510 Toa Xanh - Hitachi
- 日立
- Ga
- Central Exit
14:29Walk297m 4min- Hitachi Sta.
- 日立駅
- Trạm Xe buýt
14:454 StopsIbaraki Kotsu [26]đến Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)JPY 200 6minHitachi Sta. Đến Healthcare Center Mae (Ibaraki) Bảng giờ- Healthcare Center Mae (Ibaraki)
- 保健センター前(茨城県)
- Trạm Xe buýt
14:51Walk152m 1min -
506:23 - 19:5113h 28min JPY 376.440
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.