Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
15:01 05/24, 2024
  1. 1
    16:20 - 21:34
    5h 14min JPY 50.910 IC JPY 50.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:20
    16:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:25
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:31
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    21:31
    21:34
  2. 2
    16:02 - 21:34
    5h 32min JPY 50.670 IC JPY 50.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:02
    16:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:07
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:31
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    21:31
    21:34
  3. 3
    16:40 - 22:16
    5h 36min JPY 45.310 IC JPY 45.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:40
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:13
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    22:13
    22:16
  4. 4
    15:28 - 23:42
    8h 14min JPY 24.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    21:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Seaside Exit
    23:39
    23:42
  5. 5
    15:01 - 02:48
    11h 47min JPY 305.470
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    15:01
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.