Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
04:30 06/21, 2024
  1. 1
    08:00 - 15:47
    7h 47min JPY 70.240 IC JPY 70.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    13:54
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:54
    14:04
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:26
    Omachi(Toyama)
    大町(富山県)
    Ga
    14:26
    14:29
    Minamitoyama-eki-mae (Bus)
    南富山駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  2. 2
    07:30 - 15:47
    8h 17min JPY 59.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    14:20
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  3. 3
    07:30 - 15:47
    8h 17min JPY 60.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:07
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    14:09
    14:17
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  4. 4
    07:10 - 16:52
    9h 42min JPY 82.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:43
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:43
    14:51
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    15:25
    16:03
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:52
  5. 5
    04:30 - 23:18
    42h 48min JPY 456.260
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    04:30
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.