Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
09:59 06/26, 2024
  1. 1
    10:52 - 15:47
    4h 55min JPY 11.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    14:20
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  2. 2
    10:52 - 15:47
    4h 55min JPY 12.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    14:20
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  3. 3
    10:25 - 15:47
    5h 22min JPY 10.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:27
    10:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    14:20
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  4. 4
    10:04 - 15:47
    5h 43min JPY 10.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:17
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:07
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    14:09
    14:17
    Toyama Shiyakusho Mae
    富山市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:47
  5. 5
    09:59 - 14:48
    4h 49min JPY 154.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    09:59
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.