Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
23:59 06/20, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:47
    6h 37min JPY 68.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    12:23
    12:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:47
  2. 2
    07:10 - 13:47
    6h 37min JPY 68.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:23
    Nishinaka Noguchi
    西中野口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Nishinaka Noguchi
    西中野口
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:47
  3. 3
    07:10 - 13:47
    6h 37min JPY 68.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:45
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Omachi(Toyama)
    大町(富山県)
    Ga
    12:03
    12:06
    Minamitoyama-eki-mae (Bus)
    南富山駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:47
  4. 4
    07:10 - 13:47
    6h 37min JPY 68.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:43
    Nishicho
    西町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:56
    Omachi(Toyama)
    大町(富山県)
    Ga
    11:56
    11:59
    Minamitoyama-eki-mae (Bus)
    南富山駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Fukusawa Exit (Toyama)
    福沢口(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:47
  5. 5
    23:59 - 06:48
    6h 49min JPY 205.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    23:59
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.