Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:29 05/26, 2024
  1. 1
    05:37 - 12:30
    6h 53min JPY 20.370 IC JPY 20.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:52
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:25
    09:34
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:53
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  2. 2
    05:59 - 13:30
    7h 31min JPY 19.170 IC JPY 19.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:25
    10:34
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  3. 3
    05:37 - 13:30
    7h 53min JPY 19.300 IC JPY 19.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:37
    10:46
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  4. 4
    07:35 - 14:10
    6h 35min JPY 20.170 IC JPY 20.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:32
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:32
    11:41
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    12:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:07
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  5. 5
    05:29 - 11:50
    6h 21min JPY 200.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:29
    11:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.