Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
07:01 05/29, 2024
  1. 1
    08:15 - 13:30
    5h 15min JPY 9.020 IC JPY 8.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:20
    10:40
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  2. 2
    07:40 - 13:30
    5h 50min JPY 7.010 IC JPY 6.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:05
    10:14
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  3. 3
    07:40 - 13:30
    5h 50min JPY 7.010 IC JPY 6.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:05
    10:14
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:20
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  4. 4
    07:01 - 09:29
    2h 28min JPY 53.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    07:01
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.