Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
07:24 05/26, 2024
  1. 1
    07:44 - 12:30
    4h 46min JPY 16.080 IC JPY 15.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:25
    09:34
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:53
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  2. 2
    07:44 - 13:10
    5h 26min JPY 14.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:35
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:39
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    09:00
    10:45
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:46
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:04
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:47
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  3. 3
    08:43 - 13:30
    4h 47min JPY 15.350 IC JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:37
    10:46
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    11:55
    Tateyama
    立山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:27
    Bijodaira
    美女平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:30
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:30
  4. 4
    07:44 - 14:25
    6h 41min JPY 14.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:04
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    09:52
    09:56
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    10:30
    12:15
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Ogisawa (Nagano)
    扇沢(長野県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Kurobe Dam
    黒部ダム
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:34
    Kurobe Lake
    黒部湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Kurobe Daira
    黒部平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:07
    Daikanbo
    大観峰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Murodo (Toyama)
    室堂(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  5. 5
    07:24 - 12:01
    4h 37min JPY 116.790
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    07:24
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.