Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:54 - 15:258h 31min JPY 50.230 Đổi tàu 10 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsFDAFDA200 đến Matsumoto AirportJPY 38.000 1h 30minFukuoka Airport Đến Matsumoto Airport Bảng giờ- Matsumoto Airport
- 松本空港
- Sân bay
09:55Walk37m 2min- Shinshu Matsumoto Airport
- 信州まつもと空港
- Trạm Xe buýt
10:051 StopsAlpico Kotsu [Non-Stop] Airport Shuttle Busđến Matsumoto Bus TerminalJPY 650 30minShinshu Matsumoto Airport Đến Matsumoto Bus Terminal Bảng giờ- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
10:35Walk323m 10min11:2019 StopsJR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)đến Minamiotari Sân ga: 6JPY 680 59minMatsumoto Đến Shinanoomachi Bảng giờ- Shinanoomachi
- 信濃大町
- Ga
12:19Walk100m 3min- Shinano Omachi Eki-mae
- 信濃大町駅前
- Trạm Xe buýt
- 扇沢行バスのりば
12:2510 Stopsアルピコ交通 扇沢線〔立山黒部アルペンルート〕đến Ogisawa (Nagano)JPY 1.650 40minShinano Omachi Eki-mae Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
14:001 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
14:16Walk0m 18min14:401 StopsExpressway Bus Kurobe Cable Car立山黒部アルペンルート 黒部ケーブルカー đến Kurobe DairaJPY 1.150 5minKurobe Lake Đến Kurobe Daira Bảng giờ15:001 StopsExpressway Bus Tateyama Ropeway立山黒部アルペンルート 立山ロープウェイ đến DaikanboJPY 1.700 7minKurobe Daira Đến Daikanbo Bảng giờ15:151 Stops高速バス 立山トンネルトロリーバス立山黒部アルペンルート 立山トンネルトロリーバス đến Murodo (Toyama)JPY 2.200 10minDaikanbo Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
15:25Walk0m 0min -
206:54 - 16:109h 16min JPY 26.060 IC JPY 25.940 Đổi tàu 6 lần06:5412 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ08:114 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front1h 53min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Shin-osaka Bảng giờ10:1311:588 StopsHakutakaHakutaka 564 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 11.550 1h 22minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
13:20Walk343m 9min13:507 StopsToyama Rail Main Lineđến Tateyama(Toyama)19minDentetsu-Toyama Đến Terada(Toyama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Terada(Toyama)
- 寺田(富山県)
- Ga
13 StopsToyama Rail Tateyama Lineđến Tateyama(Toyama)JPY 1.230 IC JPY 1.110 45minTerada(Toyama) Đến Tateyama Bảng giờ15:001 StopsExpressway Bus Tateyama Cable Car立山黒部アルペンルート 立山ケーブルカー đến BijodairaJPY 1.090 7minTateyama Đến Bijodaira Bảng giờ15:203 StopsExpressway Bus Tateyama Takaharu Bus立山黒部アルペンルート 立山高原バス đến Murodo (Toyama)JPY 3.000 50minBijodaira Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
16:10Walk0m 0min -
306:54 - 16:109h 16min JPY 26.680 IC JPY 26.560 Đổi tàu 6 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:167 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 21minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 10:1311:398 StopsTsurugiTsurugi 16 đến Toyama Sân ga: 12JPY 11.550 1h 21minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
13:00Walk343m 9min13:507 StopsToyama Rail Main Lineđến Tateyama(Toyama)19minDentetsu-Toyama Đến Terada(Toyama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Terada(Toyama)
- 寺田(富山県)
- Ga
13 StopsToyama Rail Tateyama Lineđến Tateyama(Toyama)JPY 1.230 IC JPY 1.110 45minTerada(Toyama) Đến Tateyama Bảng giờ15:001 StopsExpressway Bus Tateyama Cable Car立山黒部アルペンルート 立山ケーブルカー đến BijodairaJPY 1.090 7minTateyama Đến Bijodaira Bảng giờ15:203 StopsExpressway Bus Tateyama Takaharu Bus立山黒部アルペンルート 立山高原バス đến Murodo (Toyama)JPY 3.000 50minBijodaira Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
16:10Walk0m 0min -
406:54 - 16:109h 16min JPY 25.810 IC JPY 25.690 Đổi tàu 6 lần06:5412 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi1h 10minShimonoseki Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ08:115 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yamaguchi Đến Kyoto Bảng giờ10:3711:588 StopsHakutakaHakutaka 564 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 11.550 1h 22minJPY 3.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.550 Toa Xanh - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
13:20Walk343m 9min13:507 StopsToyama Rail Main Lineđến Tateyama(Toyama)19minDentetsu-Toyama Đến Terada(Toyama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Terada(Toyama)
- 寺田(富山県)
- Ga
13 StopsToyama Rail Tateyama Lineđến Tateyama(Toyama)JPY 1.230 IC JPY 1.110 45minTerada(Toyama) Đến Tateyama Bảng giờ15:001 StopsExpressway Bus Tateyama Cable Car立山黒部アルペンルート 立山ケーブルカー đến BijodairaJPY 1.090 7minTateyama Đến Bijodaira Bảng giờ15:203 StopsExpressway Bus Tateyama Takaharu Bus立山黒部アルペンルート 立山高原バス đến Murodo (Toyama)JPY 3.000 50minBijodaira Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
16:10Walk0m 0min -
506:25 - 17:1510h 50min JPY 294.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.