Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
12:35 05/30, 2024
  1. 1
    12:50 - 18:54
    6h 4min JPY 24.100 IC JPY 24.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:55
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:55
    17:04
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    18:15
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    18:15
    18:54
  2. 2
    12:50 - 18:54
    6h 4min JPY 24.100 IC JPY 24.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:55
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:55
    17:04
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:53
    Iwakuraji
    岩峅寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:15
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    18:15
    18:54
  3. 3
    13:50 - 19:56
    6h 6min JPY 24.100 IC JPY 24.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:56
    18:05
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    19:17
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    19:17
    19:56
  4. 4
    14:50 - 20:55
    6h 5min JPY 24.630 IC JPY 24.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    18:32
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    18:32
    18:41
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    20:16
    Hongu
    本宮(富山県)
    Ga
    20:16
    20:55
  5. 5
    12:35 - 20:42
    8h 7min JPY 205.820
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    12:35
    20:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.